--

làm chiêm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm chiêm

+  

  • Make preparations for the fifth-month rice crop
    • Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm
      To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm chiêm"
Lượt xem: 572